[tintuc]


Trong công nghiệp nặng, các chi tiết thép làm việc trong môi trường mài mòn, va đập và tải trọng lặp luôn bị xuống cấp nhanh hơn dự tính. Việc thay thế toàn bộ chi tiết khiến chi phí tăng cao và thời gian dừng máy kéo dài. Đó là lý do tại sao que hàn đắp cứng trở thành giải pháp không thể thiếu trong sửa chữa, phục hồi và nâng cao tuổi thọ chi tiết.

Tại BCC, nhóm kỹ sư D-Tech đã dành hơn 10 năm nghiên cứu – ứng dụng – thử nghiệm thực tế để xây dựng dòng que hàn đắp cứng chuyên nghiệp, được sản xuất bởi KOVI, dựa trên cùng một triết lý lõi tạo nên công nghệ POP (Powder Overlay Process):
👉 Điều chỉnh thành phần – phù hợp điều kiện làm việc – tối ưu tính năng chống mòn.

Nếu POP là “ngôn ngữ hợp kim” dùng để tạo ra D-Plate và dây hàn lõi bột, thì que hàn đắp cứng chính là “phiên bản nhỏ gọn”, linh hoạt, phù hợp cho những vị trí hẹp, nhỏ, khó tiếp cận, nơi máy POP hoặc dây hàn không thể thao tác.

Triết lý POP trong que hàn đắp cứng


Công nghệ POP tạo ra lớp hợp kim bằng cách phối hợp “công thức bột” phù hợp từng điều kiện mài mòn.
Que hàn đắp cứng được phát triển theo cùng nguyên tắc:

🔸 Một loại que = Một điều kiện mòn đặc thù

Thay đổi:

  • thành phần hợp kim (Cr, Mn, Mo, Nb…)
  • mức độ carbide (MC, M7C3, M23C6…)
  • độ cứng sau hàn
  • khả năng chịu va đập hoặc chịu mài mòn thuần túy

    ➡ Tạo ra các loại que khác nhau cho từng bài toán thực tế.

    🔸 Cấu trúc kim loại học được thiết kế có chủ đích

    • Carbide phân bố đồng đều
    • Hạn chế nứt nóng
    • Kiểm soát pha nền dai

    ➡ Đảm bảo vừa chống mòn mạnh, vừa không giòn gãy.

      🔸 Tương thích với hệ sinh thái chống mòn của BCC

      Que đắp cứng được thiết kế để phối hợp hoàn hảo với:

      • dây hàn đắp D-Tech
      • tấm chịu mòn 2 thành phần D-Plate
      • chi tiết chịu mòn D-Parts
      • dịch vụ phục hồi D-Tech

        ➡ Tạo thành một hệ giải pháp chống mòn hoàn chỉnh.

        Các dòng que hàn đắp cứng tiêu biểu của KOVI

        ⭐ D100e – Que đắp chống bào mòn cơ học (abrasion)

        Phù hợp cho:

        • chi tiết mài mòn thuần
        • bề mặt làm việc với vật liệu khô, hạt nhỏ
        • ứng dụng sửa chữa nhỏ thay cho dây D100 hoặc tấm D-Plate 100

          Ưu điểm nổi bật:

          • Độ cứng cao, carbide dày
          • Tương thích tuyệt đối với hệ hợp kim D100
          • Ứng dụng: bánh răng, búa đập, dao cắt, máng liệu, mép côn…


            ⭐ D680Mn – Que đắp chịu va đập mạnh (impact + abrasion)

            Phù hợp cho:

            • vật liệu đập lớn
            • chu kỳ tải mạnh
            • chi tiết chịu rung lắc liên tục

              Ưu điểm:

              • Mangan cao → hấp thụ va đập tốt
              • Tạo lớp đắp dai nhưng vẫn chống mòn
              • Ứng dụng: búa đập đá, răng gầu, búa nghiền, má đập mỏ đá

                Tính năng thực tế đã được kiểm nghiệm

                🔹 Ứng dụng tại mỏ – Bánh nhông chịu mòn

                • Đắp bằng D100e
                • Làm việc 2 tháng → kết quả vượt trội so với que đắp trước đó
                • Bề mặt ít rỗ – ít mẻ – ít sứt cạnh

                  🔹 Ứng dụng tại nhà máy mía đường

                  • Dao cắt, con lăn nghiền
                  • Môi trường mài mòn lẫn va đập
                  • Tuổi thọ tăng 30–50% so với que thương mại

                    Điểm mạnh nổi bật của que đắp cứng KOVI

                    1. Phát triển theo triết lý công nghệ POP

                    Không phải sao chép công thức → mà là thiết kế hợp kim theo điều kiện mòn.

                    2. Được đội ngũ D-Tech kiểm nghiệm thực tế

                    Trên:

                    • mỏ đá
                    • xi măng
                    • thép
                    • mía đường
                    • sản xuất vật liệu

                      ➡ Đây là lợi thế mà sản phẩm nhập khẩu không có.

                      3. Sản xuất bởi KOVI – Nhà máy 500 tấn/năm

                      Đảm bảo:

                      • chất lượng ổn định
                      • nguồn cung dài hạn
                      • đóng gói phù hợp cho thợ hàn công trường

                        4. Tương thích hệ thống giải pháp của BCC

                        Từ que → dây → tấm → chi tiết → dịch vụ.

                        5. Nhỏ gọn – linh hoạt – xử lý mọi vị trí khó

                        Que đắp cứng giải quyết các vùng mà:

                        • dây hàn khó đưa đầu hàn vào

                        • máy BCM U1 không thể dựng góc

                        • D-Plate không thể bắn chốt hoặc lắp ghép

                        Ứng dụng điển hình

                        • Búa đập đá, búa nghiền
                        • Bánh nhông, bánh sao
                        • Dao cắt, dao nghiền
                        • Con lăn mía
                        • Mép côn, thành phễu, máng trượt
                        • Gầu xúc, lưỡi gầu
                        • Chi tiết chịu cọ xát tốc độ cao

                          ➡ Phục hồi nhanh – chi phí thấp – hiệu quả lớn.

                          Kết luận

                          Que hàn đắp cứng của BCC – sản xuất bởi KOVI – không chỉ là một sản phẩm vật liệu hàn.
                          Nó là kết tinh của:

                          • hơn 10 năm ứng dụng tại công trường
                          • triết lý công nghệ POP
                          • nghiên cứu vật liệu hợp kim
                          • thử nghiệm nhiều vòng tại điều kiện làm việc thật
                          • kinh nghiệm phục hồi hàng ngàn chi tiết

                            Dòng que hàn này giúp doanh nghiệp giảm thời gian dừng máygiảm chi phí thay thế, và tăng tuổi thọ chi tiết – một cách hiệu quả, linh hoạt và kinh tế nhất.



                             Tải về KOVI catalogue

                            [/tintuc]

                            [tintuc]

                            Trong các nhà máy xi măng, khai mỏ, nhiệt điện chạy than hay luyện thép, có một vấn đề quen thuộc nhưng gây ra vô số rắc rối: vật liệu dính bám vào thành ống, phễu, máng trượt, cyclone, cửa xả…

                            Chỉ cần độ ẩm dưới 8%, kích thước hạt nhỏ khoảng 1–3 mm, vật liệu đã đủ điều kiện để:

                            • Kết bánh
                            • Dính bệt
                            • Tạo lớp phủ bám day dẳng
                            • Gây tắc nghẽn, chảy liệu không đều
                            • Đòi hỏi dừng máy vệ sinh

                            Sự cố này không chỉ gây mất sản lượng, mà còn làm tăng tiêu hao năng lượng, giảm hiệu suất thiết bị, và tăng chi phí bảo trì.

                            D-Plate S ra đời để giải quyết đúng vấn đề đó.

                            D-Plate S là gì?

                            D-Plate S là phiên bản nâng cấp của tấm chịu mòn D-Plate truyền thống, nhưng được phát triển đặc biệt cho hai nhiệm vụ song song:

                            1. Chống mòn mạnh trong dòng vật liệu có tính bào mòn, xói mòn cao.
                            2. Chống bám dính cho các loại vật liệu ẩm nhẹ, dính, dễ đóng bánh.

                            Điểm đặc biệt nhất:
                            👉 Toàn bộ lớp hợp kim chống mòn của D-Plate S được tạo ra bằng công nghệ POP – Powder Overlay Process.

                            Công nghệ POP cho phép:

                            • điều chỉnh “công thức hợp kim” theo điều kiện làm việc
                            • kiểm soát độ nhẵn bề mặt
                            • kiểm soát mật độ carbide
                            • tạo ra bề mặt đồng nhất, không có đường hàn gồ ghề
                            • hạn chế tối đa điểm neo kết dính của vật liệu

                            Nói cách khác, POP đối với D-Plate S giống như cách người Việt thay đổi công thức nồi nước phở để hợp với từng loại phở khác nhau.
                            Mỗi điều kiện làm việc cần một “công thức” bột hợp kim khác nhau — đúng chất, đúng vị, đúng mục đích.

                            Vì sao vật liệu lại dính? (và D-Plate S xử lý thế nào?)

                            Vật liệu 1–3mm, độ ẩm < 8% thường dính theo 3 cơ chế:

                            (1) Dính do độ nhám bề mặt

                            Bề mặt thép, CCO thông thường có:

                            • đường hàn nhấp nhô
                            • gờ, vết xước
                            • vùng carbide không đồng đều

                            → tạo điểm bám cơ học.

                            D-Plate S:
                            POP tạo bề mặt mịn, đồng nhất → rơi – trượt – không bám.

                            (2) Dính do màng ẩm (film adhesion)

                            Khi độ ẩm ~5–8%, vật liệu tạo một lớp mỏng như hồ.
                            Nếu bề mặt có “điểm giữ nước” → vật liệu đóng bánh.

                            D-Plate S:
                            Hợp kim POP hạn chế hình thành màng bám ẩm → giảm đóng bánh 40–70%.

                            (3) Dính do nén nặng (compaction sticking)

                            Trong ống đứng, phễu nhỏ, vật liệu bị nén và ép xuống sàn → chắc lại.

                            D-Plate S:
                            Bề mặt bám dính thấp → giảm lực giữ → liệu trượt xuống dễ hơn.

                            Tiêu chuẩn nào dùng để đánh giá khả năng chống bám dính?

                            Trong công nghiệp, có 4 nhóm thử nghiệm được sử dụng để đánh giá bề mặt:

                            (1) Góc nghỉ – Angle of Repose

                            Chỉ ra vật liệu dễ hay khó chảy.
                            D-Plate S thường giúp giảm 10–25% góc nghỉ.

                            (2) Hệ số ma sát (COF – Coefficient of Friction)

                            Mặt càng trơn → ma sát càng thấp → ít bám dính.
                            D-Plate S có COF thấp hơn 20–40% so với thép/CCO thường.

                            (3) Thử nghiệm trượt trên mặt nghiêng – Slip Angle Test

                            Đo “độ dốc tối thiểu để vật liệu bắt đầu trượt”.
                            D-Plate S giảm 4–10° slip angle.

                            (4) Thử nghiệm độ bám vật liệu theo áp lực – Adhesion Test

                            D-Plate S giảm mức độ lưu vật liệu lại 40–70%.

                            Ví dụ thực tế: vật liệu 1–3mm, độ ẩm < 8%

                            Kết quả tiêu biểu khi thay Hàn đắp thông thường hoặc CCO Trung Quốc bằng D-Plate S:

                            Kết quả:
                            👉 Trôi liệu đều hơn
                            👉 Ít kẹt liệu
                            👉 Giảm dừng máy
                            👉 Nâng hiệu suất sản xuất

                            D-Plate S phù hợp cho những thiết bị nào?

                            Xi măng

                            • Cyclone, ống gió nóng
                            • Ống liệu clinker
                            • Phễu phối liệu ẩm
                            • Máng trượt trong tháp trao đổi nhiệt

                            Khai mỏ

                            • Hopper ẩm
                            • Chute vật liệu dính
                            • Khu vực bùn – quặng ẩm

                            Nhiệt điện than

                            • Chute than ẩm
                            • Hệ thống vận chuyển tro xỉ
                            • Ống dẫn than nghiền

                            Luyện thép

                            • Vật liệu hoàn nguyên ẩm
                            • Vận chuyển quặng mịn có nước

                            Ở bất kỳ dây chuyền nào có hiện tượng bám dính – đóng bánh – kẹt liệu, D-Plate S đều mang lại ưu thế vượt trội.

                            Kết luận

                            D-Plate S không chỉ là tấm chống mòn.
                            Nó là giải pháp tổng hợp cho những dây chuyền gặp vật liệu dính, ướt, dễ tạo đóng bánh.

                            Nhờ công nghệ POP – Powder Overlay Process:

                            • bề mặt mịn
                            • ít điểm neo
                            • hợp kim tối ưu theo điều kiện làm việc
                            • chống mòn & chống bám dính song song

                            D-Plate S đem lại:

                            • ít dừng máy
                            • ít vệ sinh
                            • tăng lưu lượng
                            • vận hành ổn định
                            • tiết kiệm chi phí dài hạn

                            D-Plate S chính là bước tiến mới trong dòng sản phẩm chống mòn của D-Plate.

                            Documents:


                            [/tintuc]

                             [tintuc]


                            Giải Pháp Bọc Tấm Chịu Mòn Cho Pulley – Nâng Cấp Hoàn Toàn So Với Bọc Cao Su Truyền Thống

                            Trong các hệ thống băng tải công nghiệp – đặc biệt trong xi măng, khai khoáng, nhiệt điện than, thép – pulley luôn nằm trong nhóm chi tiết chịu tải và chịu mài mòn nặng nhất. Phần bọc ngoài (pulley lagging) đóng vai trò quyết định đến:

                            • Độ bám giữa băng và pulley
                            • Truyền lực kéo ổn định
                            • Hiệu suất hoạt động của cả tuyến băng
                            • Tuổi thọ hệ thống và chi phí bảo trì

                            Bọc cao su truyền thống đã được sử dụng nhiều năm, nhưng đang bộc lộ hàng loạt hạn chế nghiêm trọng khi phải làm việc trong môi trường có bụi, clinker, quặng, than, nơi mài mòn và nhiệt độ đều rất cao.
                            Đó là lý do giải pháp bọc tấm chịu mòn (wear plate lagging) – sử dụng D-Plate / hardfacing plate – đang trở thành xu hướng mới trên toàn cầu.

                            1. Hạn chế của giải pháp bọc cao su truyền thống

                            Bọc cao su pulley (pulley rubber lagging) dễ bị:

                            1.1. Mài mòn nhanh

                            Bụi, quặng và hạt sắc cạnh bám vào băng tải tạo thành “giấy nhám” khổng lồ, làm cao su mòn rất nhanh, chỉ sau 3–12 tháng.

                            1.2. Bị bong, rách, trượt

                            Khi cao su bị nóng hoặc làm việc trong môi trường ẩm, lớp keo dán dễ bị:

                            • Bong mảng lớn
                            • Rách cục bộ
                            • Trượt giữa băng và pulley → làm băng tải rung, lệch, giảm ma sát

                            1.3. Không phù hợp môi trường nhiệt độ cao

                            Các nhà máy xi măng, thép, clinker... thường có khí nóng, hơi dầu → làm cao su lão hoá nhanh, chai cứng rồi rạn nứt.

                            1.4. Thời gian bảo trì ngắn – tốn kém

                            Mỗi lần thay bọc cao su cần dừng dây chuyền 1–2 ngày, chi phí downtime còn lớn hơn chi phí vật tư.

                            2. Giải pháp mới: Bọc Pulley bằng Tấm Chịu Mòn (Wear Plate Lagging)

                            Công nghệ dùng tấm chống mòn hàn đắp hợp kim (D-Plate / Hardfacing Plate)

                            Giải pháp sử dụng tấm chịu mòn (D-Plate) được BCC phát triển theo công nghệ POP – Powder Overlay Process, tạo ra lớp hợp kim chống mòn có:

                            • Độ cứng 60–65 HRC
                            • Chịu mài mòn – chịu va đập – chịu nhiệt vượt trội
                            • Dễ gia công theo hình dạng trụ của pulley

                            Tấm được cắt & cán nguội theo đường kính pulley, sau đó hàn cố định, cho độ bền cơ học rất cao.

                            3. Ưu điểm vượt trội của Wear Plate Lagging so với Rubber Lagging

                            3.1. Tuổi thọ gấp 3–6 lần cao su: Tấm chịu mòn được thiết kế để chống lại chính các nguyên nhân hủy pulley: bụi mịn, clinker, quặng, đá vôi…
                            Ngay cả khi làm việc liên tục 24/7, wear plate vẫn giữ bề mặt ổn định.

                            3.2. Không bong tróc – không cần keo dán: Wear plate được hàn cơ học vào pulley → không có hiện tượng bong, trượt, phồng như cao su.

                            3.3. Chịu nhiệt tốt: D-Plate có thể làm việc ở môi trường 300–600°C, hoàn toàn vượt trội so với cao su (giới hạn 70–90°C).

                            3.4. Tăng độ bám & truyền động ổn định: Nhờ bề mặt có texture hàn đắp, ma sát tăng → giảm trượt, tăng hiệu suất vận hành của toàn hệ thống băng tải.

                            3.5. Thời gian bảo trì dài hơn – giảm chi phí vận hành: Chu kỳ thay thế có thể kéo dài 2–4 năm, giúp:

                            • Giảm downtime
                            • Giảm tần suất bảo trì
                            • Giảm chi phí nhân công & thay thế

                            3.6. Tối ưu cho môi trường mài mòn cực nặng: Wear plate đặc biệt phù hợp cho:

                            • Băng tải clinker
                            • Băng tải đá vôi, quặng sắt
                            • Than và tro xỉ

                            4. Ứng dụng thực tế – Hình ảnh từ dự án của BCC (Ứng dụng cho hệ thống băng tải vận chuyển nguyên liệu trong nhà máy thép)





                              


                            Trường hợp điển hình: Pulley băng tải xi măng bị mòn & rách cao su liên tục

                            → BCC chuyển đổi sang wear plate lagging
                            → Tuổi thọ tăng 4 lần
                            → Không còn hiện tượng trượt và rung băng tải
                            → Giảm downtime hàng năm ~60%

                            5. Vì sao BCC là đơn vị tiên phong trong giải pháp này?

                            • Công nghệ POP độc quyền – tạo lớp hợp kim đồng đều
                            • Kinh nghiệm trên hàng trăm dự án xi măng – thép – khai khoáng
                            • Đội ngũ chế tạo D-Parts & D-Tech 3R chuyên xử lý chi tiết lớn
                            • Tối ưu theo từng loại vật liệu – từng vị trí pulley

                            6. Kết luận – Sự thay thế tất yếu của ngành công nghiệp

                            Wear Plate Lagging không chỉ là một giải pháp thay thế – mà là bước nâng cấp tất yếu trong bối cảnh:

                            • Môi trường mài mòn ngày càng nặng
                            • Yêu cầu giảm downtime ngày càng khắt khe
                            • Áp lực tối ưu chi phí vận hành ngày càng cao

                            D-Plate Wear Lagging mang đến:

                            • Độ bền vượt trội
                            • Ổn định vận hành
                            • Giảm chi phí dài hạn
                            • Giảm rủi ro dừng dây chuyền

                             [/tintuc]

                            [tintuc]

                            1. Bối cảnh toàn cầu: Từ thuế carbon đến yêu cầu ESG

                            Từ năm 2026, Liên minh châu Âu (EU) chính thức áp dụng Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), yêu cầu mọi sản phẩm xuất khẩu vào EU có liên quan đến thép, xi măng, nhôm, điện hoặc hydro phải tính toán, báo cáo và trả phí phát thải CO₂. Đây không chỉ là một chính sách thương mại, mà là bước ngoặt chuyển đổi xanh của toàn cầu, buộc các quốc gia đang phát triển phải thay đổi cách sản xuất, quản trị và sử dụng năng lượng.

                            Các nền kinh tế lớn như Mỹ, Canada, Nhật Bản và Úc cũng đang nghiên cứu cơ chế tương tự. Trong khi đó, Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, khiến các ngành công nghiệp nặng – đặc biệt là xi măng, thép, khai mỏ, nhiệt điện – chịu áp lực lớn phải giảm phát thải, tăng hiệu suất sử dụng năng lượng và kéo dài vòng đời thiết bị.

                            Trong bối cảnh ấy, D-Plate – giải pháp tấm chống mòn hai thành phần do BCC phát triển – nổi lên như một công nghệ trung gian quan trọng giúp các doanh nghiệp sản xuất nặng giảm phát thải gián tiếp, tối ưu chuỗi cung ứng và đáp ứng tiêu chuẩn ESG quốc tế.

                            2. D-Plate – Lớp áo giáp xanh của công nghiệp nặng

                            D-Plate được chế tạo bằng công nghệ hàn đắp bột kim loại POP (Powder Overlay Process). Công nghệ này sử dụng lớp nền thép bền dẻo kết hợp với lớp hợp kim chống mòn giàu Crom, được đắp phủ chính xác theo công thức riêng biệt.

                            Giống như cách người Việt tạo nên “tô phở hoàn hảo” bằng sự cân bằng giữa nước dùng, sợi phở và gia vị, POP cho phép BCC “pha chế” các công thức hợp kim khác nhau phù hợp từng điều kiện làm việc – từ mài mòn (abrasion), xói mòn (erosion), ăn mòn (corrosion) đến va đập và nhiệt độ cao.

                            Nhờ vậy, D-Plate không chỉ là một sản phẩm thép chống mòn, mà còn là một giải pháp hệ thống giúp doanh nghiệp giảm tiêu hao vật liệu, giảm tần suất thay thế, và giảm phát thải CO₂ gián tiếp trong suốt vòng đời thiết bị.

                            3. Liên kết với mục tiêu ESG và CBAM

                            D-Plate có thể đóng vai trò như một “đòn bẩy ESG” trong ba khía cạnh:

                            • Môi trường (E – Environmental):

                              • Giảm phát thải carbon gián tiếp thông qua việc kéo dài tuổi thọ của thiết bị (ít luyện thép mới, ít thay thế).

                              • Giảm phát sinh rác thải công nghiệp.

                              • Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng hệ thống báo cáo phát thải (MRV) nhờ dữ liệu tuổi thọ và vật liệu chống mòn.

                            • Xã hội (S – Social):

                              • Triển khai mô hình D-Plate Standard Workshop tại địa phương giúp tạo việc làm kỹ thuật chất lượng cao, tăng năng lực công nghệ vùng.

                              • Đào tạo công nhân địa phương về kỹ thuật hàn đắp, góp phần chuyển giao tri thức và thu nhập bền vững.

                            • Quản trị (G – Governance):

                              • Minh bạch hóa quy trình vật liệu và nguồn gốc carbon, phù hợp với yêu cầu CBAM và các báo cáo ESG của các tập đoàn quốc tế.

                              • Hình thành mạng lưới sản xuất phi tập trung – nhưng theo chuẩn – để doanh nghiệp khách hàng chủ động hơn, tránh phụ thuộc chuỗi nhập khẩu carbon cao từ Trung Quốc.

                            4. D-Plate Standard Workshop – Giải pháp địa phương hóa sản xuất xanh

                            Thay vì chỉ bán tấm thép thành phẩm, BCC mang cả công nghệ và tiêu chuẩn sản xuất đến tận nhà máy khách hàng thông qua mô hình D-Plate Standard Workshop.

                            Mỗi workshop là một “xưởng phở công nghiệp”, nơi công nghệ hàn đắp POP được “nấu tại chỗ” để phù hợp với đặc tính nguyên liệu, điều kiện mài mòn và yêu cầu kỹ thuật từng doanh nghiệp.
                            Lợi ích chính:

                            • Giảm vận chuyển, giảm phát thải logistics.
                            • Chủ động về thời gian và tồn kho, không phải nhập khẩu hàng loạt từ nước ngoài.
                            • Tăng giá trị nội địa hóa và đáp ứng tiêu chuẩn CBAM “sản xuất tại chỗ, kiểm soát phát thải tại chỗ”.

                            BCC định hướng phát triển mạng lưới workshop khu vực tại Việt Nam, Đông Nam Á, Bắc Phi và Úc – các khu vực đang có nhu cầu lớn về chống mòn nhưng chưa có công nghệ đắp bột tiên tiến. Đây là bước đi chiến lược giúp BCC trở thành thương hiệu tiên phong về “localization + decarbonization” trong ngành vật liệu công nghiệp.

                            5. Tác động lan tỏa: Từ tiết kiệm vật liệu đến giảm carbon toàn chuỗi

                            Theo ước tính của BCC, mỗi tấm D-Plate sử dụng thay thế cho thép thông thường có thể:

                            • Giảm 30–50% lượng vật liệu tiêu thụ/năm;
                            • Giảm tương ứng 20–40% phát thải CO₂ gián tiếp do hạn chế nhu cầu luyện thép mới;
                            • Tăng tuổi thọ thiết bị lên 2–3 lần, đồng nghĩa với giảm chi phí bảo trì và dừng máy.

                            Từ góc nhìn CBAM, đây là lợi thế cạnh tranh phi thuế quan quan trọng: các nhà máy sử dụng D-Plate có thể chứng minh mức phát thải vòng đời sản phẩm thấp hơn, qua đó giảm gánh nặng thuế carbon khi xuất khẩu vào EU hoặc các thị trường áp dụng cơ chế tương tự.

                            6. Tinh thần Việt Nam – Tầm nhìn toàn cầu

                            Triết lý phát triển của BCC với D-Plate không dừng ở công nghệ, mà là văn hóa sáng tạo bền vững.
                            Từ hình ảnh “tô phở Việt Nam”, BCC đưa ra một biểu tượng mang đậm bản sắc: hài hòa – tinh tế – bền bỉ – phù hợp từng vùng miền. Mỗi “bát phở công nghiệp” được nấu tại chỗ bằng công nghệ chuẩn, như cách người Việt nấu phở ngon ở mọi miền, vừa giữ hồn bản địa vừa đạt chuẩn quốc tế.

                            Kết luận

                            CBAM và ESG đang tái định nghĩa toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu. Với D-Plate, BCC không chỉ sản xuất thép chống mòn, mà đang xây dựng một mô hình sản xuất bền vững kiểu mới – địa phương hóa, giảm phát thải và lan tỏa tri thức.
                            Đó là con đường để ngành công nghiệp nặng Việt Nam không chỉ đứng vững trước sóng xanh CBAM, mà còn trở thành người dẫn đầu khu vực trong xu hướng sản xuất phát thải thấp.

                            D-Plate – Local Strength for a Low-Carbon Industry.

                             https://docs.google.com/forms/d/1a3qccEFnFt-XtXb_icxf21GoAZKYa346zvF6eyhnOj4


                            [/tintuc] 

                            [tintuc] 

                            Trong thời đại mà các ngành công nghiệp nặng như xi măng, thép và khai khoáng đang phải đối diện với áp lực khổng lồ từ yêu cầu cắt giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng và tái tạo nguồn lực, khái niệm “bền vững” không còn là một khẩu hiệu xa vời. Nó trở thành một điều kiện sống còn – không chỉ cho doanh nghiệp, mà cho cả hành tinh.
                            Với BCC, câu trả lời cho bài toán này nằm ở một triết lý rất rõ ràng: công nghệ không chỉ để mạnh hơn, mà phải để sống cùng thiên nhiên một cách hài hòa hơn.
                            Và D-Plate chính là hiện thân cụ thể của triết lý ấy.

                            1. Khi tuổi thọ của thép trở thành thước đo của môi trường

                            Ở hầu hết các nhà máy xi măng, mỏ khai thác hay nhà máy nhiệt điện, mỗi năm người ta thay thế hàng trăm tấn tấm lót, phễu, ống dẫn hoặc băng tải bị mài mòn. Những chi tiết tưởng chừng nhỏ ấy tạo ra núi rác thải kim loại khổng lồ, đi cùng hàng nghìn giờ dừng máy và tiêu hao năng lượng.

                            D-Plate thay đổi điều đó.
                            Với cấu trúc hai thành phần – thép nền dẻo dai và lớp đắp hợp kim siêu bền bằng công nghệ Powder Overlay Process (POP) – mỗi tấm D-Plate có tuổi thọ gấp 10 đến 12 lần so với thép thường. Nghĩa là:

                            • Ít thay thế hơn, giảm lượng phế thải kim loại;
                            • Giảm tiêu thụ năng lượng sản xuất, vận chuyển và tái chế;
                            • Giảm phát thải CO₂ trong toàn chu trình vòng đời thiết bị.

                            Trong một nhà máy xi măng 1 triệu tấn/năm, chỉ cần thay thế 10% các chi tiết chịu mòn bằng D-Plate, mức giảm phát thải carbon tương đương với việc trồng hàng chục ngàn cây xanh mỗi năm.
                            Đó không còn là hiệu quả kỹ thuật – mà là một đóng góp thực sự cho hành tinh.

                            2. Công nghệ POP – như cách người Việt nấu nước phở

                            Nếu coi ngành luyện kim là một nền ẩm thực của công nghiệp, thì công nghệ hàn đắp bột kim loại (POP) chính là nghệ thuật nấu nước phở – nơi mỗi nguyên liệu và tỷ lệ phải được lựa chọn kỹ lưỡng để đạt đến độ “ngọt” và “cân bằng” nhất.

                            Giống như nước dùng cho phở bò khác nước phở gà, hay hủ tiếu miền Nam khác bún thang Hà Nội, mỗi môi trường mài mòn trong công nghiệp (bào mòn, xói mòn, ăn mòn, va đập, nhiệt độ cao, xâm thực) đều đòi hỏi một công thức hợp kim riêng biệt.

                            BCC đã phát triển hàng chục “công thức bột” cho D-Plate – mỗi công thức là sự kết hợp chính xác giữa các nguyên tố như Cr, Ni, Mo, Nb, Ti, B, Si… để tạo ra “nước dùng” phù hợp nhất với từng “món ăn” công nghiệp.
                            Nhờ đó, D-Plate không chỉ là một tấm thép chống mòn – mà là một giải pháp tùy chỉnh, được “nấu” theo điều kiện làm việc cụ thể của từng khách hàng.

                            3. Bền vững bắt đầu từ sự hiểu biết vật liệu

                            Một sản phẩm bền không phải chỉ vì nó “cứng hơn”, mà vì nó phù hợp hơn.
                            Trong triết lý của BCC, sự bền vững không nằm ở việc “đánh thắng thiên nhiên”, mà là hiểu quy luật của thiên nhiên để sống cùng nó.

                            Công nghệ POP giúp kiểm soát kích thước hạt, hướng kết tinh và phân bố hợp kim trên bề mặt, tạo ra lớp “da thép” thông minh:

                            • Chống mòn hiệu quả,
                            • Hấp thụ xung lực va đập,
                            • Tự phân bố ứng suất nhiệt,
                            • Và dễ tái chế sau vòng đời sản phẩm.

                            Điều đó nghĩa là ít phải hàn vá, ít phải thay mới, giảm tiêu hao vật tư, điện năng, khí bảo vệ – tất cả đều góp phần giảm dấu chân carbon (carbon footprint) của doanh nghiệp.

                            4. Mỗi tấm D-Plate – một “hạt hạnh phúc môi trường”

                            BCC định nghĩa “hạnh phúc môi trường” không phải là sự yên tĩnh tuyệt đối của thiên nhiên, mà là sự hòa hợp giữa sản xuất và tái tạo.
                            Khi một nhà máy vận hành ổn định hơn, tiết kiệm năng lượng hơn, giảm thời gian dừng máy và rác thải – thì đó là hạnh phúc không chỉ cho doanh nghiệp, mà cho cả cộng đồng xung quanh.

                            D-Plate chính là công cụ để điều đó trở thành hiện thực.
                            Nó giúp nhà máy hoạt động trơn tru hơn, người công nhân đỡ vất vả hơn, vùng đất xung quanh sạch hơn.
                            Mỗi tấm thép chống mòn được sinh ra là một “hạt giống hạnh phúc” – vì nó giúp kéo dài tuổi thọ của máy móc và giảm áp lực lên tài nguyên trái đất.

                            5. Từ công nghiệp xanh đến văn hóa bền vững

                            Công nghệ chỉ bền vững khi nó được nuôi dưỡng bởi một văn hóa bền vững.
                            BCC không chỉ chế tạo thép, mà còn xây dựng văn hóa làm việc tôn trọng vật liệu, tôn trọng môi trường và con người.
                            Trong từng workshop, các kỹ sư được đào tạo để hiểu rõ mối liên hệ giữa thao tác kỹ thuật nhỏ nhất và tác động môi trường lớn nhất.
                            Từng hạt bột hợp kim được cân đo không chỉ bằng gam, mà bằng ý thức rằng: “Chúng ta đang tiết kiệm năng lượng cho hành tinh.”

                            6. Hạnh phúc – thước đo cuối cùng của công nghệ

                            D-Plate là biểu tượng cho một hướng đi mới của công nghiệp Việt Nam: tự chủ, sáng tạo, và có trách nhiệm.
                            Trách nhiệm không chỉ với khách hàng, mà với môi trường, cộng đồng và các thế hệ sau.
                            Bởi lẽ, sự phát triển thật sự không nằm ở việc chúng ta sản xuất được bao nhiêu tấn thép, mà ở việc chúng ta giữ lại được bao nhiêu tấn niềm tin và hạnh phúc cho tương lai.

                            Mỗi tấm D-Plate không chỉ là thép – mà là cam kết của BCC với hành tinh xanh.


                            [/tintuc] 

                            [tintuc]Ít ai nghĩ rằng một doanh nghiệp nhỏ khởi đầu bằng việc nhập khẩu mỹ phẩm thiên nhiên lại có thể trở thành biểu tượng của công nghệ hàn đắp và vật liệu chống mòn tại Việt Nam. Nhưng với BCC, hành trình ấy đã được viết nên bằng sự kiên định, đổi mới và lòng tin vào con người.

                            Từ những ngày khởi đầu đầy thử thách (2010–2013)


                            Năm 2010, Bảo Chi ra đời với định hướng kinh doanh các sản phẩm hóa mỹ phẩm tự nhiên từ Thái Lan theo mô hình tiếp thị đa tầng. Logo khi đó mang màu xanh, biểu trưng cho sự gần gũi và tinh khiết. Tuy nhiên, sau một thời gian, mô hình kinh doanh này không đạt được kỳ vọng. Đó là thời điểm thử thách đầu tiên buộc tập thể BCC phải đặt lại câu hỏi: “Giá trị thật sự mà chúng ta muốn tạo ra là gì?”

                            Bước ngoặt công nghiệp nặng (2014–2016)


                            Năm 2014, BCC chính thức chuyển hướng sang lĩnh vực công nghiệp nặng – cụ thể là công nghệ hàn đắp phục hồi và chế tạo tấm chịu mòn hai thành phần (hardfacing wear plate). Đây là bước ngoặt lớn, đặt nền móng cho hướng phát triển lâu dài sau này.
                            Lấy cảm hứng từ Oscar Kjellberg, cha đẻ của ngành vật liệu hàn, BCC thay đổi logo và màu sắc thương hiệu, thể hiện tinh thần sáng tạo, dấn thân và đổi mới công nghệ.



                            Những thiết bị hàn BCM đầu tiên ra đời, đánh dấu bước tiến từ “người nhập khẩu” thành “người chế tạo”. Cùng với đó là những đơn hàng đầu tiên trong ngành xi măng, khai khoáng và luyện kim – nơi mà vấn đề mài mòn thiết bị luôn là “nỗi đau” của nhà máy.

                            Giai đoạn bứt phá và định vị thương hiệu (2018–2020)


                            Đến năm 2018, BCC bắt đầu đặt ra câu hỏi về tương lai: “Chúng ta sẽ đi xa đến đâu nếu làm chủ được công nghệ?”
                            Câu trả lời đến bằng hàng loạt hoạt động R&D và chuyển giao công nghệ. Năm 2020, giữa đại dịch COVID-19, BCC không dừng lại – ngược lại, một hệ thống hàn 4 mỏ do BCC chế tạo đã được xuất khẩu sang Mexico, mở ra chương mới trong hành trình toàn cầu hóa.

                            Cùng năm, BCC xây dựng nhà xưởng mới tại KCN Quang Minh, đầu tư dây chuyền sản xuất que hàn và vật liệu hàn đắp, đồng thời ra mắt bộ nhận diện thương hiệu mới – định hình tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi.



                            Khẳng định vị thế và hướng tới toàn cầu (2021–2024)

                            Sau đại dịch, BCC tập trung vào hai mục tiêu chiến lược:

                            1. Chuyển đổi công nghệ sản xuất D-Plate – dòng tấm chịu mòn hai thành phần tiên tiến.

                            2. Xây dựng mô hình “D-Plate Standard Workshop” – mang công nghệ hàn đắp bột kim loại (POP – Powder Overlay Process) đến gần hơn với khách hàng quốc tế.


                            Năm 2023, nhà xưởng Tân Dân đi vào hoạt động, mở rộng năng lực sản xuất và nghiên cứu. Cũng trong giai đoạn này, thương hiệu D-Plate được định hình như “tô phở công nghiệp” – biểu tượng Việt Nam hóa cho sự hài hòa giữa công nghệ và con người, giữa nền thép bền bỉ và lớp hợp kim tinh tế.

                            Con người là trung tâm – Công nghệ là chìa khóa

                            Triết lý này vẫn là kim chỉ nam xuyên suốt hành trình BCC. Công nghệ chỉ thật sự có giá trị khi phục vụ con người – cả trong sản xuất lẫn trong cuộc sống. Mỗi kỹ sư, công nhân tại BCC không chỉ làm ra sản phẩm, mà còn “nấu nên những tô phở công nghiệp” – nơi kỹ thuật, cảm xúc và niềm tự hào Việt hòa quyện.


                            BCC – One Team, One Goal, One Future

                            Từ một nhóm kỹ sư nhỏ, BCC đã trở thành đơn vị tiên phong của Việt Nam trong công nghệ hàn đắp và vật liệu chống mòn. Nhưng hơn tất cả, BCC là câu chuyện về niềm tin: tin vào con người, tin vào tri thức Việt, và tin rằng, khi kết hợp đúng “công thức” – như một tô phở ngon – ta có thể tạo nên giá trị bền vững cho cả nền công nghiệp.

                            Tải file BCC History

                            [/tintuc]

                            [tintuc]Có những doanh nghiệp sinh ra để chạy theo thị trường, và cũng có những doanh nghiệp sinh ra để tạo ra chuẩn mực mới cho thị trường.
                            Công ty TNHH Bảo Chi (BCC) – thuộc về nhóm thứ hai. Từ những ngày đầu với vài bộ thiết bị hàn đắp đơn sơ, đến khi làm chủ công nghệ hàn bột kim loại (Powder Overlay Process – POP) và phát triển thương hiệu D-Plate, BCC luôn kiên định với một triết lý đơn giản mà sâu sắc: con người là trung tâm, công nghệ là chìa khóa.


                            Con người là trung tâm – nền tảng của mọi công nghệ

                            Với BCC, công nghệ không bao giờ là “đích đến” mà là công cụ để giải phóng năng lực con người.
                            Hơn 15 năm trước, khi nhiều doanh nghiệp còn mải miết nhập thiết bị, nhập giải pháp, BCC đã chọn con đường ngược lại: đào tạo con người trước, phát triển công nghệ sau.
                            Từng kỹ sư hàn, từng kỹ thuật viên POP được huấn luyện không chỉ để “vận hành máy” mà để “hiểu vật liệu, hiểu thép, hiểu mòn”. 

                            Triết lý ấy giúp BCC tạo ra một thế hệ thợ hàn và kỹ sư “nghề tinh – tâm sáng”, có thể đứng vững giữa nhà máy xi măng đang ồn ào hay trước lò luyện thép đỏ rực, mà vẫn giữ được tinh thần người thợ thủ công Việt Nam – tỉ mỉ, kiên nhẫn, sáng tạo. 

                            Mọi công nghệ của BCC – từ hợp kim hàn, thiết kế quy trình POP, đến hệ thống workshop – đều bắt đầu bằng sự hiểu con người: hiểu nỗi mệt của người vận hành, hiểu nhu cầu của nhà máy, hiểu áp lực của chủ đầu tư. Vì thế, công nghệ ở BCC không chỉ là “máy móc”, mà là sự nhân bản hóa của tri thức kỹ thuật.

                            Công nghệ là chìa khóa – nhưng chìa khóa phải mở được cánh cửa đúng

                            Nếu con người là trung tâm, thì công nghệ là chìa khóa giúp mở cánh cửa năng suất, bền vững và sáng tạo.
                            Với BCC, công nghệ POP (Powder Overlay Process) chính là “nước dùng” của món “phở công nghiệp” – nơi mọi yếu tố được kết hợp hài hòa để tạo ra tấm thép hai thành phần D-Plate bền bỉ. 

                            Trong ẩm thực Việt, một nồi nước phở ngon là sự phối hợp tinh tế giữa xương, gừng, quế, hồi và cách giữ lửa. Nước phở bò khác nước phở gà, và mỗi món lại đòi hỏi bí quyết riêng để đạt được vị “chuẩn”.
                            Tương tự, trong công nghiệp chống mòn, mỗi điều kiện làm việc – mài mòn, xói mòn, ăn mòn, va đập, nhiệt độ hay xâm thực – đều đòi hỏi một “công thức” bột hợp kim khác nhau. 

                            Đó chính là tinh thần công nghệ POP mà BCC làm chủ: không chạy theo “công thức có sẵn”, mà thiết kế tỉ lệ hợp kim riêng cho từng “món ăn” công nghiệp – từng dây chuyền xi măng, từng mỏ khai thác, từng nhà máy luyện thép. 
                            Với cách nhìn ấy, công nghệ hàn POP của BCC không chỉ là quy trình kỹ thuật, mà là nghệ thuật phối vị của kim loại, nơi sự sáng tạo kỹ sư Việt Nam được thể hiện như đầu bếp tạo ra bản hòa tấu riêng của lửa và thép.

                            D-Plate – từ sản phẩm đến giải pháp toàn cầu

                            Từ nền tảng đó, BCC phát triển hệ sinh thái D-Plate – tấm chịu mòn hai thành phần và gói giải pháp D-Plate Standard Workshop, mô hình “xưởng phở công nghiệp” được thiết kế để mang công nghệ hàn POP đến tận nhà máy của khách hàng. 

                            Mỗi D-Plate Workshop là một “nhà bếp” được đặt ngay trong lòng khu công nghiệp:
                            - Nguyên liệu: Hỗn bột hợp kim và dây hàn do BCC cung cấp.
                            - Công thức: tỉ lệ phối trộn POP tùy chỉnh cho từng môi trường và tác nhân mòn.
                            - Người nấu: đội ngũ kỹ sư địa phương được đào tạo bởi BCC.
                            - Thành phẩm: tấm thép D-Plate tiêu chuẩn, có thể dùng ngay trong dây chuyền.

                            Nhờ mô hình sản xuất phi tập trung, D-Plate không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí logistics, mà còn giúp các nước đang phát triển tự chủ công nghệ chống mòn, xây dựng năng lực nội địa và giảm phụ thuộc vào nhập khẩu. 

                            Chiến lược của BCC trong 5 năm tới là triển khai mạng lưới D-Plate Workshop tại Đông Nam Á, Bắc Phi và Úc – ba khu vực có nhu cầu lớn về vật liệu chống mòn trong ngành xi măng, khai mỏ và nhiệt điện. Mỗi workshop là một “tô phở công nghiệp” nóng hổi, nấu tại chỗ, theo công thức chuẩn Việt Nam.

                            Con đường của người Việt Nam làm công nghệ

                            “Con người là trung tâm – công nghệ là chìa khóa” không chỉ là triết lý kỹ thuật, mà là tuyên ngôn văn hóa của BCC.
                            Trong ngành công nghiệp nặng – nơi máy móc khổng lồ và quy trình khắt khe thường khiến con người trở nên nhỏ bé – BCC chọn cách đặt con người trở lại trung tâm của sáng tạo. 

                            Vì chỉ có con người mới hiểu nỗi đau của thép bị mòn, mới có thể cảm nhận nhiệt của hồ quang và sức nặng của từng tấm D-Plate.
                            Và chỉ có con người – với tri thức, tâm huyết và niềm tin – mới có thể biến công nghệ thành văn hóa sáng tạo Việt Nam. 

                            Từ một nhóm kỹ sư trẻ, BCC hôm nay đã trở thành doanh nghiệp tiên phong của Việt Nam trong lĩnh vực hàn đắp phục hồi và vật liệu chống mòn. Nhưng với họ, hành trình này mới chỉ bắt đầu. 
                            Bởi phía trước còn cả thế giới để “nấu phở”, để mang hương vị kỹ thuật Việt lan tỏa trong từng nhà máy xi măng, từng mỏ than, từng nhà máy nhiệt điện ở khắp các châu lục.

                            Kết luận – Khi công nghệ mang linh hồn Việt

                            Nếu phở là biểu tượng của sự tinh tế trong đời sống Việt, thì D-Plate chính là biểu tượng của sự tinh tế trong công nghiệp Việt.
                            Một nồi phở ngon cần giữ lửa, cũng như một công nghệ bền vững cần giữ người.
                            Với BCC, lửa ấy chính là con người Việt Nam – vừa sáng tạo, vừa bền bỉ; và công nghệ chính là ngọn đuốc mở đường để tri thức Việt bước ra thế giới.

                            CON NGƯỜI LÀ TRUNG TÂM - CÔNG NGHỆ LÀ CHÌA KHÓA

                            [/tintuc]

                            Sản phẩm và Dịch vụ

                            D-Tech tập trung phát triển, và cung cấp các giải pháp chống mòn và gia cường tuổi bền mòn chi tiết công nghiệp sử dụng công nghệ hàn đắp bề mặt. Để tìm hiểu về sản phẩm và dịch vụ của D-Tech, xin mời tìm ở các link thông tin phía dưới đây

                            giới thiệu

                            D-Tech tập trung việc sản xuất và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ sử dụng công nghệ hàn đắp dành cho sửa chữa, phục hồi và thay thế nhằm nâng cao tuổi bền mòn chi tiết công nghiệp D-Tech là thành viên BCC,sản xuất và cung cấp:
                            • sản xuất tấm chịu mòn 2 thành phần D-Plate
                            • Sản xuất chi tiết chịu mòn gia công từ tấm chịu mòn 2 thành phần D-Plate, D-Parts
                            • Tư vấn và cung giải pháp sửa chữa, đắp phục hồi chi tiết và thiết bị công nghiệp sử dụng dụng công nghệ hàn đắp, Dịch vụ D-Tech 3R
                            xem chi tiết hơn click vào đây

                            Video

                            0384-119-119